Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantilla




mantilla
[mæn'tilə]
danh từ
khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha)
áo khoác ngắn


/mæn'tilə/

danh từ
khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha)
áo khoác ngắn

Related search result for "mantilla"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.