Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manucure


[manucure]
danh từ
thợ sửa móng tay (cho đẹp)
nghề sửa móng tay
Apprendre la manucure
học sửa móng tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.