Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
many-headed




many-headed
['meni hedid]
tính từ
có nhiều đầu


/'meni'hedid/

tính từ
có nhiều đầu
nhuội thuộc) quần chúng

Related search result for "many-headed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.