Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
many-sided




many-sided
['meni'saidid]
tính từ
nhiều mặt, nhiều phía


/'meni'saidid/

tính từ
nhiều mặt, nhiều phía

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "many-sided"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.