Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marabout




marabout
['mærəbu:t]
danh từ
thầy tu Hồi giáo
mộ của thầy tu Hồi giáo


/'mærəbu:t/

danh từ
thầy tu Hồi giáo
mộ của thầy tu Hồi giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.