Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marabout


[marabout]
danh từ giống đực
đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo
cái siêu (đun nước)
(động vật học) cò già
lông đuôi cò già (để trang trí mũ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.