Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maraude


[maraude]
danh từ giống cái
xem maraud
ăn trộm quả (trong vườn)
Aller à la maraude
đi ăn trộm quả trong vườn
Taxi en maraude xe tắc xi chạy đi tìm khách thay vì đỗ lại ở bến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.