Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marbly




marbly
['mɑ:bli]
tính từ
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch


/'mɑ:bli/

tính từ
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch

Related search result for "marbly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.