marchander
 | [marchander] |  | ngoại động từ | | |  | mặc cả | | |  | Marchander un livre d'occasion | | | mặc cả một cuốn sách bán hạ giá | | |  | cho hà tiện, tiếc | | |  | Ne pas marchander les éloges | | | không tiếc lời khen |  | phản nghĩa Prodiguer |  | nội động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ | | |  | Marchander à faire quelque chose | | | chần chừ làm việc gì | | |  | (luật pháp) nhận khoán |
|
|