Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marcheur


[marcheur]
tính từ
(động vật học) đi
Oiseaux marcheurs
chim đi, chim chạy (trái với chim bay)
danh từ
người đi bộ; người giỏi đi bộ
un vieux marcheur
lão già hay ve gái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.