Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marchioness




marchioness
[,mɑ:∫ə'nis]
danh từ
bà hầu tước; hầu tước phu nhân
nữ hầu tước


/'mɑ:ʃənis/

danh từ
bà hầu tước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.