Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marengo


[marengo]
danh từ giống đực
dạ đen đốm trắng
à la marengo
thui rồi ninh dầu nấm (gà, thịt bê)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.