marge
 | [marge] |  | danh từ giống cái | | |  | bờ, mép, rìa, lề | | |  | Marge d'un fossé | | | bờ hào | | |  | Marge d'une page | | | lề trang giấy | | |  | Laisser une marge | | | chừa lề | | |  | giới hạn | | |  | Marge de sécurité | | | giới hạn an toàn | | |  | avoir de la marge | | |  | còn thì giờ (để làm việc gì) | | |  | en marge; en marge de | | |  | ở ngoài rìa; ở ngoài lề | | |  | marge bénéficiaire | | |  | số chênh lệch giữa giá bán và giá thành một tài sản, thường được biểu hiện bằng tỉ lệ phần trăm của giá bán |
|
|