Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marginal




marginal
['mɑ:dʒinl]
tính từ
(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
marginal notes
những lời ghi chú ở lề
khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)



biên duyên

/'mɑ:dʤinl/

tính từ
(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
marginal notes những lời ghi chú ở lề
sát giới hạn
khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marginal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.