Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mariner


[mariner]
ngoại động từ
ướp, ướp mắm muối (thịt, cá)
nội động từ
ướp, ướp mắm muối
Cette viande doit mariner plusieurs heures
thịt này phải ướp mấy giờ liền
(nghĩa bóng, thân mật) mọt xác
Mariner en prison
mọt xác trong tù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.