|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marinier
 | [marinier] |  | tính từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) như marin | | |  | officier marinier | | |  | hạ sĩ quan hải quân |  | danh từ giống đực | | |  | thuỷ thủ đường sông | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thuỷ thủ |  | danh từ giống cái | | |  | kiểu bơi nghiêng | | |  | áo sơ mi mặc lồng (của nữ) | | |  | à la marinière | | |  | dầm nước xốt hành rượu vang |
|
|
|
|