Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marital




marital
['mæritl]
tính từ
(thuộc) vợ chồng
marital disharmony
sự bất hoà trong đời sống vợ chồng
(thuộc) hôn nhân
marital status
tình trạng hôn nhân


/mə'raitl/

tính từ
(thuộc) chồng
(thuộc) hôn nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marital"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.