Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mark-up




mark-up
['mɑ:kʌp]
danh từ
(thương nghiệp) sự tăng giá
số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)


/'mɑ:kʌp/

danh từ
(thương nghiệp) sự tăng giá
số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)

Related search result for "mark-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.