Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maronite


[maronite]
danh từ
tín đồ giáo phái Ma-ron
tính từ
(thuộc) giáo phái Ma-ron


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.