Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marplot




marplot
['mɑ:plɔt]
danh từ
kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác


/'mɑ:plɔt/

danh từ
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.