 | [marquer] |
 | ngoại động từ |
| |  | đánh dấu |
| |  | Marquer du linge |
| | đánh dấu quần áo |
| |  | Cette découverte marque une étape considérable dans l'histoire des sciences |
| | phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học |
| |  | Marquer d'une coche |
| | đánh dấu gạch |
| |  | ghi |
| |  | Marquer ses dépenses |
| | ghi các món tiêu |
| |  | Marquer un but |
| | (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng |
| |  | để dấu lại, để vết lại |
| |  | Marquer ses pas sur le sable |
| | để lại vết chân trên cát |
| |  | chỉ |
| |  | Pendule qui marque trois heures |
| | đồng hồ chỉ ba giờ |
| |  | làm nổi |
| |  | Robe qui marque la taille |
| | chiếc áo làm nổi thân hình |
| |  | (thể dục thể thao) kèm riết |
| |  | Marquer un adversaire |
| | kèm riết đối thủ |
| |  | biểu lộ, tỏ rõ |
| |  | Marquer sa joie |
| | biểu lộ niềm vui |
| |  | marquer le coup |
| |  | (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng) |
| |  | marquer le pas |
| |  | giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |
| |  | marquer les points |
| |  | (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm |
 | nội động từ |
| |  | để lại dấu vết |
| |  | Coup qui marque |
| | cú đánh để lại dấu vết |
| |  | Fait qui marquera dans l'histoire |
| | sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử |
| |  | nổi lên, nổi tiếng |
| |  | Cet homme ne marque point |
| | người đó không nổi chút nào cả |
| |  | (thể thao) ghi bàn |
| |  | Il a réussi à marquer |
| | anh ta đã ghi được bàn thắng |