marqué
 | [marqué] |  | tÃnh từ | | |  | có dấu, đã đánh dấu | | |  | Linge marqué | | | quần áo đã đánh dấu | | |  | Atome marqué | | | nguyên tỠđánh dấu | | |  | có vẻ mệt nhá»c, hốc hác | | |  | già nua | | |  | Homme marqué | | | ngưá»i già nua | | |  | rõ nét, nổi báºt | | |  | Traits marqués | | | nét nổi báºt | | |  | Différence marquée | | | sá»± khác nhau rõ nét |
|
|