|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marqué
| [marqué] | | tÃnh từ | | | có dấu, đã đánh dấu | | | Linge marqué | | quần áo đã đánh dấu | | | Atome marqué | | nguyên tỠđánh dấu | | | có vẻ mệt nhá»c, hốc hác | | | già nua | | | Homme marqué | | ngÆ°á»i già nua | | | rõ nét, nổi báºt | | | Traits marqués | | nét nổi báºt | | | Différence marquée | | sá»± khác nhau rõ nét |
|
|
|
|