Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marrane


[marrane]
danh từ
dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải theo đạo Thiên chúa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.