|  married 
 
 
 
 
  married |  | ['mærid] |  |  | tính từ |  |  |  | (married to somebody) có chồng hoặc có vợ; liên kết với nhau do hôn nhân |  |  |  | a married man, woman |  |  | người đàn ông đã có vợ, người đàn bà có chồng |  |  |  | to be/get married to somebody |  |  | lấy ai, lập gia đình với ai |  |  |  | a newly married couple |  |  | một cặp vợ chồng mới cưới |  |  |  | (thuộc) vợ chồng |  |  |  | married life |  |  | đời sống vợ chồng |  |  |  | married bliss |  |  | hạnh phúc lứa đôi |  |  |  | (married to something) say mê |  |  |  | to be married to one's work |  |  | say mê công việc | 
 
 
  /'mærid/ 
 
  tính từ 
  cưới, kết hôn, thành lập gia đình 
  to get married  thành lập gia đình 
  a newly married couple  một cặp vợ chồng mới cưới 
  (thuộc) vợ chồng 
  married life  đời sống vợ chồng 
 
 |  |