Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marrowbone




marrowbone
['mærouboun]
danh từ
xương ống (có tuỷ ăn được)
marrowbone jelly
cao xương
(marrowbones) đầu gối
to get down on one's marrowbones
quỳ xuống


/'mærouboun/

danh từ
xương ống (có tuỷ ăn được)
(số nhiều) đầu gối
to get (go) down on one's marrowbone quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.