Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marrowy




marrowy
['mæroui]
tính từ
có tủy, đầy tủy
(nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực


/'mæroui/

tính từ
có tuỷ, đầy tuỷ
(nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh

Related search result for "marrowy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.