Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mars


[mars]
danh từ giống đực
tháng ba
(số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba
arriver comme mars en carême
đến rất đúng lúc
nhất định phải đến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.