Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marshalcy




marshalcy
['mɑ:∫lsi]
Cách viết khác:
marshalship
['mɑ:∫l∫ip]
danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế


/'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/

danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.