|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marteau
 | [marteau] |  | danh từ giống đực | | |  | búa | | |  | Marteau pneumatique | | | búa hơi, búa gió | | |  | Marteau à percussion | | | búa gõ (của thầy thuốc) | | |  | Marteau d'une porte | | | búa gõ cửa | | |  | Enfoncer un clou avec uu marteau | | | đóng đinh bằng búa | | |  | (giải phẫu) xương búa | | |  | (động vật học) cá búa (cũng requin-marteau) | | |  | (thể dục thể thao) quả dây (để ném) | | |  | se trouver entre l'enclume et le marteau | | |  | xem enclume |
|
|
|
|