Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marten





marten
['mɑ:tin]
danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet


/'mɑ:tin/

danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet

Related search result for "marten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.