Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martial




martial
['mɑ:∫l]
tính từ
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
martial appearance
vẻ hùng dũng
martial spirit
tinh thần thượng võ


/'mɑ:ʃəl/

tính từ
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
martial apperance vẻ hùng dũng
martial spirit tinh thần thượng võ
(Martial) (thuộc) sao Hoả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "martial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.