Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martien


[martien]
tính từ
(thuộc) sao Hoả
có sao Hoả chiếu mệnh (người)
danh từ
người sao Hoả (phỏng đoán)
người có sao Hoả chiếu mệnh (theo mê tín)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.