Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martinet




martinet
[,mɑ:ti'net]
danh từ
người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật


/,mɑ:ti'net/

danh từ
người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.