Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martingale




martingale
['mɑ:tngeil]
Cách viết khác:
martingal
['mɑ:tngæl]
danh từ
đai ghì đầu (ngựa)



(xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc

/'mɑ:tingeil/

danh từ
đai ghì đầu (ngựa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.