Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martyr




martyr
['mɑ:tə]
danh từ
kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ
to be a martyr to a disease
bị một chứng bệnh hành hạ triền miên
ngoại động từ
hành hình vì đạo
hành hạ, đoạ đày


/'mɑ:tə/

danh từ
kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ

ngoại động từ
hành hình (ai) vì đạo
hành hạ, đoạ đày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "martyr"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.