Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyre


[martyre]
tính từ giống cái, danh từ giống cái
xem martyr
danh từ giống đực
sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì đạo
sự chết vì nghĩa, nỗi đoạ đày vì nghĩa
nỗi thống khổ
C'est un martyre que cette séparation
sự chia li này quả là một nỗi thống khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.