Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martyrolatry




martyrolatry
[,mɑ:tə'rɔlətri]
danh từ
sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ


/,mɑ:tə'rɔlətri/

danh từ
sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.