Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marxiste


[marxiste]
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa Mác, mác xít
danh từ
người theo chủ nghĩa Mác, nhà mác xít


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.