Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mascot





mascot
['mæskət]
danh từ
vật lấy phước
người đem lại phước, con vật đem lại phước


/'mæskət/

danh từ
vật lấy khước
người đem lại khước, con vật đem lại khước

Related search result for "mascot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.