Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masque


[masque]
danh từ giống đực
mặt nạ
Masques de carnaval
mặt nạ hội cacnavan
Masque à gaz
mặt nạ phòng hơi độc
Masque d'escrime
mặt nạ đấu kiếm
Masque anesthésique
(y học) mặt nạ gây mê
Masque de larve de libellule
(động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn
vẻ mặt, gương mặt
Avoir un masque de tristesse
có gương mặt buồn
kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt)
(quân sự) ụ, mô đất (đê nấp)
(nghĩa bóng) bề ngoài giả dối
Prendre le masque de la vertu
giả đạo đức
(từ cũ, nghĩa cũ) người đeo mặt nạ
arracher le masque à quelqu'un; ôter le masque à quelqu'un
lột mặt nạ ai
lever le masque
lột mặt nạ
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) con ranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.