Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
massacre




massacre
['mæsəkə]
danh từ
cuộc tàn sát; cuộc thảm sát
sự đại bại; sự thảm bại
ngoại động từ
giết chóc, tàn sát
đè bẹp; tiêu diệt


/'mæsəkə/

danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
cuộc tàn sát

ngoại động từ
giết chóc, tàn sát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "massacre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.