Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masser


[masser]
ngoại động từ
xoa bóp
tụ tập
Masser des troupes
tụ tập quân lính
(hội hoạ) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh)
đánh cú đứng (chơi bi-da)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.