Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
massy




massy
['mæsi]
tính từ
to lớn, chắc nặng
thô kệch, nặng nề, đồ sộ


/'mæsi/

tính từ
to lớn, chắc nặng
thô

Related search result for "massy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.