Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mastic




mastic
['mæstik]
danh từ
mát tít


/'mæstik/

danh từ
mát tít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.