Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masticatory




masticatory
['mæstikeitəri]
tính từ
thích hợp để nhai; để nghiền


/'mæstikətəri/

tính từ
để nhai; để nghiền

Related search result for "masticatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.