Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mastoc


[mastoc]
tính từ (không đổi)
(thân mật) bè bè, nặng nề
Une taille mastoc
một thân hình bè bè
danh từ giống đực
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) người bè bè


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.