Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mastodon




mastodon


mastodon

Mastodons were shaggy, tusked mammals that are now extinct. Mastodons evolved earlier than mammoths and were smaller than mammoths.

['mæstədɔn]
danh từ
voi răng mấu


/'mæstədɔn/

danh từ
voi răng mấu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.