Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matchmaker




matchmaker
['mæt∫meikə]
danh từ
người mai mối; bà mối
người tổ chức các cuộc thi điền kinh


/'mætʃ,meikə/

danh từ
người làm mối, bà mối
người tổ chức các cuộc đấu (vật...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "matchmaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.