Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matchmaking




matchmaking
['mæt∫meikiη]
danh từ
sự mai mối
sự tổ chức thi điền kinh


/'mætʃ,meikiɳ/

danh từ
sự làm mối
sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.