Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternité


[maternité]
danh từ giống cái
tư cách làm mẹ
La maternité a ses joies et ses peines
làm mẹ có vui có khổ
sự sinh đẻ
Elle a eu trois maternités rapprochées
bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau
nhà hộ sinh
(nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ con
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình mẹ


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.